Tổng hợp các đầu số mạng Viettel, Vinaphone mới nhất 2017.
Mạng điện thoại di động đã trở nên quá quen thuộc và càng ngày càng không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Nó là phương tiện đắc lực để liên lạc, dù hai người có ở cách xa nhau hàng nghìn cây số, là phương tiện phục vụ vô cùng hữu ích với con nguời.
Chính vì tự quan trọng đó mà có khá nhiều các nhà mạng khác nhau được hình thành và phát triển, trong đó ở nước ta nổi bật nhất có ba nhà mạng Viettel, Vinaphone và Mobifone. Để có thể phân biệt đầu số mạng Viettel, Vinaphone thì đầu số điện thoại chính là yếu tố duy nhất cần biết.
Ngay sau đây mình sẽ giúp các bạn trả lời cho câu hỏi đầu số Viettel gồm những số nào? Đầu số vina gồm những số nào? để các bạn có thể dễ dàng nhận biết số điện thoại của từng nhà mạng nhé.
Có thể bạn quan tâm:
- Cách đăng ký gói mimax sinh viên Vinaphone cho sim sinh viên
- Đăng ký 3G Viettel dùng trong ngày chỉ với 5000 đồng
- Cách phân biệt đầu số mạng Viettel, Vinaphone để tránh nhầm lẫn
Giúp bạn phân biệt đầu số mạng Viettel, Vinaphone dễ hơn.
>>> Mời bạn tham khảo danh sách sim số đẹp mạng Vinaphone:
0912.933.393 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919 293919 | Giá: | 21,500,000 |
0913 008880 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919 293922 | Giá: | 21,500,000 |
0913 333226 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0913.43.8999 | Giá: | 21,660,000 |
0913 333797 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0944 869869 | Giá: | 21,700,000 |
0913 448333 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 094.333.1888 | Giá: | 21,890,000 |
0913 468910 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 060666 | Giá: | 22,000,000 |
0913 619777 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 213888 | Giá: | 22,000,000 |
0913 659669 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 334999 | Giá: | 22,000,000 |
0913 808848 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 596888 | Giá: | 22,000,000 |
0913.09.28.28 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 887898 | Giá: | 22,000,000 |
0913.186.166 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 888485 | Giá: | 22,000,000 |
0913.286.466 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888.36.1888 | Giá: | 22,000,000 |
0913.286.664 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 09.1111.7879 | Giá: | 22,000,000 |
0913.59.1818 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 091.89.67888 | Giá: | 22,000,000 |
0913.83.85.89 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0911 111134 | Giá: | 22,000,000 |
0913.93.92.93 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0911 111978 | Giá: | 22,000,000 |
0913.99.3689 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0911 300888 | Giá: | 22,000,000 |
0914 618866 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0911 536536 | Giá: | 22,000,000 |
0914.01.1996 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0911 698698 | Giá: | 22,000,000 |
0914.45.8868 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0911.11.1968 | Giá: | 22,000,000 |
0914.63.73.83 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0911.15.86.86 | Giá: | 22,000,000 |
0915 155199 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0911.838.868 | Giá: | 22,000,000 |
0915 264264 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0913 578866 | Giá: | 22,000,000 |
0915 289589 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0913.12.4444 | Giá: | 22,000,000 |
0915 628886 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0916 783456 | Giá: | 22,000,000 |
0915 679222 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0916.33.7888 | Giá: | 22,000,000 |
0915 689869 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0916.37.1111 | Giá: | 22,000,000 |
0915.03.1997 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0916.77.3888 | Giá: | 22,000,000 |
0915.118.558 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0917.19.29.99 | Giá: | 22,000,000 |
0915.21.9898 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0917.99.5888 | Giá: | 22,000,000 |
0915.56.0123 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0918 087999 | Giá: | 22,000,000 |
0915.56.1996 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0918 129888 | Giá: | 22,000,000 |
0915.63.7799 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0918.11.7888 | Giá: | 22,000,000 |
0915.656.858 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0918.59.1999 | Giá: | 22,000,000 |
0915.6666.85 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0918.96.1999 | Giá: | 22,000,000 |
0915.6666.85 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0918.96.2888 | Giá: | 22,000,000 |
0915.811.777 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0918.96.5888 | Giá: | 22,000,000 |
0915.86.9559 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919 291368 | Giá: | 22,000,000 |
0916 03 2000 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919 291888 | Giá: | 22,000,000 |
0916 154154 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919 292666 | Giá: | 22,000,000 |
0916 565111 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919 296668 | Giá: | 22,000,000 |
0916 565222 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919 798666 | Giá: | 22,000,000 |
0916 665699 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919 976888 | Giá: | 22,000,000 |
0916 784568 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919.10.3888 | Giá: | 22,000,000 |
0916 821682 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919.29.7888 | Giá: | 22,000,000 |
0916.00.10.20 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919.29.8666 | Giá: | 22,000,000 |
0916.22.9799 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919.39.39.38 | Giá: | 22,000,000 |
0916.35.35.79 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0942 357 999 | Giá: | 22,000,000 |
0916.558.333 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0943 996888 | Giá: | 22,000,000 |
0916.63.8558 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0949 000001 | Giá: | 22,000,000 |
0916.68.2010 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0949 033999 | Giá: | 22,000,000 |
0916.88.99.77 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 999900 | Giá: | 22,500,000 |
0916.88.99.77 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888.68.68.38 | Giá: | 22,500,000 |
0916.8888.32 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888.68.68.38 | Giá: | 22,500,000 |
0916.89.29.29 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0911 999119 | Giá: | 22,500,000 |
0916.91.1983 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0911.09.19.29 | Giá: | 22,500,000 |
0916.99.1994 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0915 150888 | Giá: | 22,500,000 |
0917 388881 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0916 389666 | Giá: | 22,800,000 |
0917 388882 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 09.1984.0000 | Giá: | 22,999,000 |
0917 514666 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 083083 | Giá: | 23,000,000 |
0917 571751 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 09.1111.1313 | Giá: | 23,000,000 |
0917 573388 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 09.17.08.1999 | Giá: | 23,000,000 |
0917 666858 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0911 234579 | Giá: | 23,000,000 |
0917.09.1998 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0912 121211 | Giá: | 23,000,000 |
0917.09.6886 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0912 346777 | Giá: | 23,000,000 |
0917.55.59.59 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0913.78.2888 | Giá: | 23,000,000 |
0917.74.4567 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0914 883999 | Giá: | 23,000,000 |
0917.91.8866 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0916 616168 | Giá: | 23,000,000 |
0918 111689 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0918 371111 | Giá: | 23,000,000 |
0918 681166 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0918.26.5678 | Giá: | 23,000,000 |
0918 903666 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 094.222.7.888 | Giá: | 23,000,000 |
0918 968698 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 094.333.7.888 | Giá: | 23,000,000 |
0918 979111 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0941 833833 | Giá: | 23,000,000 |
0918 981994 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0942.66.77.99 | Giá: | 23,000,000 |
0918 998969 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0944 567896 | Giá: | 23,000,000 |
0918.07.1997 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 094.111.7999 | Giá: | 23,500,000 |
0918.55.44.88 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0912 999119 | Giá: | 23,686,000 |
0918.55.9339 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888.77.1999 | Giá: | 24,000,000 |
0918.61.5868 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0912 040000 | Giá: | 24,000,000 |
0918.66.9229 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0915 674444 | Giá: | 24,000,000 |
0918.79.85.86 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0915.33.8686 | Giá: | 24,000,000 |
0918.82.29.29 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0916 077888 | Giá: | 24,000,000 |
0918.98.86.98 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0918.79.3888 | Giá: | 24,000,000 |
0919 301368 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919 030888 | Giá: | 24,000,000 |
0919 366996 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919 392888 | Giá: | 24,000,000 |
0919 418889 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919.13.6886 | Giá: | 24,000,000 |
0919 792799 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919.18.5888 | Giá: | 24,000,000 |
0919 902789 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0919.29.49.99 | Giá: | 24,000,000 |
0919 941992 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0943.365.078 | Giá: | 24,200,000 |
0919.03.55.88 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0946.365.078 | Giá: | 24,200,000 |
0919.06.1996 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0945 357357 | Giá: | 24,700,000 |
0919.07.1993 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 159888 | Giá: | 25,000,000 |
0919.09.1982 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 234444 | Giá: | 25,000,000 |
0919.11.88.79 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 333979 | Giá: | 25,000,000 |
0919.12.68.79 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 355355 | Giá: | 25,000,000 |
0919.319.555 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 368668 | Giá: | 25,000,000 |
0919.56.56.39 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 388833 | Giá: | 25,000,000 |
0919.65.38.38 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 568586 | Giá: | 25,000,000 |
0919.6886.82 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 666186 | Giá: | 25,000,000 |
0919.88.11.00 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0888 666286 | Giá: | 25,000,000 |
>>>> Hướng dẫn chọn mua sim thần tài các mạng Viettel, Vinaphone mang may mắn đến nhà:
Hướng dẫn chọn mua sim thần tài các mạng Viettel, Vinaphone.
Tại sao cần phân biệt đầu số các nhà mạng.
Mỗi nhà mạng đều có chính sách và chế độ khác nhau với khách hàng của mình. Nhà mạng Viettel trực thuộc bộ Quốc phòng, được coi là nhà mạng uy tín hàng đầu hiện nay, và gần như mọi đối tượng đều yêu thích sử dụng dịch vụ nhà mạng này.
Vinaphone lại được đánh giá là nhà mạng dành cho đối tượng là công chức viên chức và những người làm văn phòng, được người sử dụng đánh giá cao bởi giá cước rẻ, mạng nhanh, và Vinaphone ngày càng chiếm được lòng tin từ phía khách hàng.
Việc các bạn có thể phân biệt được đầu số của các nhà mạng, giúp bạn dễ dàng biết số thuê bao nào là của nhà mạng nào để từ đó có thể sử dụng mạng di động một cách hợp lí hơn, vì thông thường, tất cả các nhà mạng đều có cước phí gọi ngoại mạng cao hơn so với gọi nội mạng, và gần như các chương trình gọi và nhắn tin cũng chỉ được cung cấp cho các thuê bao nội mạng.
Tổng hợp các đầu số cho từng nhà mạng
1. Đầu số Viettel gồm những số nào?
Với sự phát triển vững mạnh của mình, nhà mạng Viettel đang ngày càng khẳng định được chỗ đứng của bản thân thông qua việc số thuê bao kích hoạt ngày càng tăng nhanh, điều đó dẫn đến việc hiện tại, nhà mạng Viettel đang là nhà mạng có nhiều đầu số điện thoại di động nhất, với tất cả là 11 đầu số, trong đó bao gồm cả đầu số sim 10 số và đầu số sim 11 số. Cụ thể đầu số Viettel gồm những số nào:
- Đầu số sim 10 số 096, 097, 098, 086
- Đầu số sim 11 số: 0163, 0164, 0165, 0166, 0167, 0168, 0169
2. Đầu số vina gồm những số nào?
Vinaphone là nhà mạng đầu tiên được thành lập ở nước ta, tính đến nay, nhà mạng này cũng đã xây dựng được cho mình một chỗ đứng vững chắc trong thị trường mạng điện thoại di động. Sim vina cũng chính là một trong những loại sim mà thường được khách hàng nghĩ tới đầu tiên khi muốn lựa chọn một nhà mạng để sử dụng sim mới bởi Vinaphone có khá nhiều thế mạng vượt trội. Hiện tại, đầu số vina gồm những số nào?
- Đầu số sim 10 số: 091, 094, 088
- Đầu số sim 11 số: 0123, 0124, 0125, 0127, 0129
Bài viết trên vừa giúp các bạn giải đáp hai câu hỏi đầu số Viettel gồm những số nào và đầu số vina gồm những số nào, rất mong điều này sẽ hỗ trợ các bạn thật tốt trong qua trình sử dụng điện thoại di động của mình.
Xem thêm bài viết: