Sim phong thủy hợp mệnh Thổ
Bên cạnh các dòng sim tứ quý, tam quý hay sim năm sinh đang được giới trẻ săn lùng thì sim phong thủy hợp mệnh cũng là một đề tài nóng bỏng được nhiều người quan tâm. Dòng sim này có gì đặc biệt hơn so với loại khác và làm thế nào để mua được một chiếc sim phong thủy hợp mệnh Thổ rẻ nhất?
Xem thêm:
- Bí quyết chọn sim lục quý, mua sim lục quý giá rẻ
- Sim tứ quý là gì? Cách chọn sim tứ quý 2222
- Hướng dẫn chi tiết cách chọn sim phong thủy hợp mệnh thổ
Hướng dẫn chi tiết cách chọn sim phong thủy hợp mệnh thổ
>>> Tham khảo danh sách sim số đẹp mạng Viettel:
997 179186 | Giá: | 12,998,866 | < - - > | 994 974888 | Giá: | 9,000,000 |
998 269777 | Giá: | 13,001,371 | < - - > | 0962.55.99.98 | Giá: | 9,000,000 |
998 637775 | Giá: | 13,003,875 | < - - > | 0962.99.2124 | Giá: | 9,000,000 |
0966.28.38.110 | Giá: | 13,006,380 | < - - > | 0962.99.2126 | Giá: | 9,000,000 |
0966.35.2030 | Giá: | 13,008,885 | < - - > | 995 547999 | Giá: | 9,000,000 |
0966.35.99.67 | Giá: | 13,011,390 | < - - > | 995 711777 | Giá: | 9,000,000 |
0966.76.66.4506 | Giá: | 13,013,895 | < - - > | 0963.77.11.54 | Giá: | 9,000,000 |
0966.76.66.4576 | Giá: | 13,016,400 | < - - > | 996 317888 | Giá: | 9,000,000 |
0966.908.941 | Giá: | 13,018,905 | < - - > | 0964.33.4011 | Giá: | 9,000,000 |
0967.21.6700 | Giá: | 13,021,410 | < - - > | 0964.36.4011 | Giá: | 9,000,000 |
0967.50.6700 | Giá: | 13,023,915 | < - - > | 0964.37.4011 | Giá: | 9,000,000 |
0967.53.6700 | Giá: | 13,026,420 | < - - > | 0964.39.01.71 | Giá: | 9,000,000 |
1000 135279 | Giá: | 13,028,925 | < - - > | 0964.626.718 | Giá: | 9,000,000 |
1004 163388 | Giá: | 13,031,430 | < - - > | 994 899668 | Giá: | 9,000,000 |
1002 163388 | Giá: | 13,033,935 | < - - > | 992 899668 | Giá: | 9,000,000 |
1002 193388 | Giá: | 13,036,440 | < - - > | 992 991990 | Giá: | 9,000,000 |
899 333398 | Giá: | 13,038,945 | < - - > | 992 991998 | Giá: | 9,000,000 |
1012 558998 | Giá: | 13,041,450 | < - - > | 992 992993 | Giá: | 9,000,000 |
0963.01.1133 | Giá: | 13,043,955 | < - - > | 992 996997 | Giá: | 9,000,000 |
0963.799.717 | Giá: | 13,046,460 | < - - > | 0961.22.6897 | Giá: | 9,000,000 |
128 202 8868 | Giá: | 13,048,965 | < - - > | 0961.25.35.76 | Giá: | 9,000,000 |
128 884 69 69 | Giá: | 13,051,470 | < - - > | 0961.33.83.114 | Giá: | 9,000,000 |
1006 862866 | Giá: | 13,053,975 | < - - > | 0961.58.4010 | Giá: | 9,000,000 |
1007 39 55 99 | Giá: | 13,056,480 | < - - > | 0961.70.70.110 | Giá: | 9,000,000 |
0977.009.899 | Giá: | 13,058,985 | < - - > | 0961.77.4984 | Giá: | 9,000,000 |
0981.86.85.120 | Giá: | 13,061,490 | < - - > | 0961.888.417 | Giá: | 9,000,000 |
1014 17 69 69 | Giá: | 13,063,995 | < - - > | 993 168333 | Giá: | 9,000,000 |
1015 193199 | Giá: | 13,066,500 | < - - > | 993 229668 | Giá: | 9,000,000 |
0987.71.87.118 | Giá: | 13,069,005 | < - - > | 993 689333 | Giá: | 9,000,000 |
08688.77.699 | Giá: | 13,071,510 | < - - > | 993 710888 | Giá: | 9,000,000 |
0869.28.28.69 | Giá: | 13,074,015 | < - - > | 993 834888 | Giá: | 9,000,000 |
992 888186 | Giá: | 13,076,519 | < - - > | 993 840888 | Giá: | 9,000,000 |
0961.72.2376 | Giá: | 13,079,024 | < - - > | 993 848777 | Giá: | 9,000,000 |
993 849666 | Giá: | 13,081,529 | < - - > | 993 914888 | Giá: | 9,000,000 |
994 596777 | Giá: | 13,084,034 | < - - > | 993 969996 | Giá: | 9,000,000 |
996 179186 | Giá: | 13,086,539 | < - - > | 993 974888 | Giá: | 9,000,000 |
997 269777 | Giá: | 13,089,044 | < - - > | 0962.55.99.97 | Giá: | 9,000,000 |
997 637775 | Giá: | 13,091,549 | < - - > | 0962.99.2120 | Giá: | 9,000,000 |
0966.28.38.109 | Giá: | 13,094,054 | < - - > | 0962.99.2122 | Giá: | 9,000,000 |
0966.35.2029 | Giá: | 13,096,559 | < - - > | 994 547999 | Giá: | 9,000,000 |
0966.35.99.66 | Giá: | 13,099,064 | < - - > | 994 711777 | Giá: | 9,000,000 |
0966.76.66.4366 | Giá: | 13,101,569 | < - - > | 0963.77.11.53 | Giá: | 9,000,000 |
0966.76.66.4436 | Giá: | 13,104,074 | < - - > | 995 317888 | Giá: | 9,000,000 |
0966.908.940 | Giá: | 13,106,579 | < - - > | 0964.33.4010 | Giá: | 9,000,000 |
0967.21.6699 | Giá: | 13,109,084 | < - - > | 0964.36.4010 | Giá: | 9,000,000 |
0967.50.6699 | Giá: | 13,111,589 | < - - > | 0964.37.4010 | Giá: | 9,000,000 |
0967.53.6699 | Giá: | 13,114,094 | < - - > | 0964.39.01.70 | Giá: | 9,000,000 |
999 135279 | Giá: | 13,116,599 | < - - > | 0964.626.717 | Giá: | 9,000,000 |
1003 163388 | Giá: | 13,119,104 | < - - > | 993 899668 | Giá: | 9,000,000 |
1003 193388 | Giá: | 13,121,609 | < - - > | 993 991990 | Giá: | 9,000,000 |
900 333398 | Giá: | 13,124,114 | < - - > | 993 991998 | Giá: | 9,000,000 |
1013 558998 | Giá: | 13,126,619 | < - - > | 993 992993 | Giá: | 9,000,000 |
0963.01.1134 | Giá: | 13,129,124 | < - - > | 993 996997 | Giá: | 9,000,000 |
0963.799.718 | Giá: | 13,131,629 | < - - > | 0961.22.6898 | Giá: | 9,000,000 |
129 202 8868 | Giá: | 13,134,134 | < - - > | 0961.25.35.77 | Giá: | 9,000,000 |
129 884 69 69 | Giá: | 13,136,639 | < - - > | 0961.33.83.115 | Giá: | 9,000,000 |
1007 862866 | Giá: | 13,139,144 | < - - > | 0961.58.4011 | Giá: | 9,000,000 |
1008 39 55 99 | Giá: | 13,141,649 | < - - > | 0961.70.70.111 | Giá: | 9,000,000 |
0977.009.900 | Giá: | 13,144,154 | < - - > | 0961.77.4985 | Giá: | 9,000,000 |
0981.86.85.121 | Giá: | 13,146,659 | < - - > | 0961.888.418 | Giá: | 9,000,000 |
1015 17 69 69 | Giá: | 13,149,163 | < - - > | 994 168333 | Giá: | 9,000,000 |
1016 193199 | Giá: | 13,151,668 | < - - > | 994 229668 | Giá: | 9,000,000 |
0987.71.87.119 | Giá: | 13,154,173 | < - - > | 994 689333 | Giá: | 9,000,000 |
08688.77.700 | Giá: | 13,156,678 | < - - > | 994 710888 | Giá: | 9,000,000 |
0869.28.28.70 | Giá: | 13,159,183 | < - - > | 994 834888 | Giá: | 9,000,000 |
993 888186 | Giá: | 13,161,688 | < - - > | 994 840888 | Giá: | 9,000,000 |
0961.72.2377 | Giá: | 13,164,193 | < - - > | 994 848777 | Giá: | 9,000,000 |
994 849666 | Giá: | 13,166,698 | < - - > | 994 914888 | Giá: | 9,000,000 |
995 596777 | Giá: | 13,169,203 | < - - > | 994 969996 | Giá: | 9,000,000 |
997 179186 | Giá: | 13,171,708 | < - - > | 994 974888 | Giá: | 9,000,000 |
998 269777 | Giá: | 13,174,213 | < - - > | 0962.55.99.98 | Giá: | 9,000,000 |
998 637775 | Giá: | 13,176,718 | < - - > | 0962.99.2124 | Giá: | 9,000,000 |
0966.28.38.110 | Giá: | 13,179,223 | < - - > | 0962.99.2126 | Giá: | 9,000,000 |
0966.35.2030 | Giá: | 13,181,728 | < - - > | 995 547999 | Giá: | 9,000,000 |
0966.35.99.67 | Giá: | 13,184,233 | < - - > | 995 711777 | Giá: | 9,000,000 |
0966.76.66.4506 | Giá: | 13,186,738 | < - - > | 0963.77.11.54 | Giá: | 9,000,000 |
0966.76.66.4576 | Giá: | 13,189,243 | < - - > | 996 317888 | Giá: | 9,000,000 |
0966.908.941 | Giá: | 13,191,748 | < - - > | 0964.33.4011 | Giá: | 9,000,000 |
0967.21.6700 | Giá: | 13,194,253 | < - - > | 0964.36.4011 | Giá: | 9,000,000 |
0967.50.6700 | Giá: | 13,196,758 | < - - > | 0964.37.4011 | Giá: | 9,000,000 |
0967.53.6700 | Giá: | 13,199,263 | < - - > | 0964.39.01.71 | Giá: | 9,000,000 |
1000 135279 | Giá: | 13,201,768 | < - - > | 0964.626.718 | Giá: | 9,000,000 |
1004 163388 | Giá: | 13,204,273 | < - - > | 994 899668 | Giá: | 9,000,000 |
1004 193388 | Giá: | 13,206,778 | < - - > | 994 991990 | Giá: | 9,000,000 |
901 333398 | Giá: | 13,209,283 | < - - > | 994 991998 | Giá: | 9,000,000 |
1014 558998 | Giá: | 13,211,788 | < - - > | 994 992993 | Giá: | 9,000,000 |
0963.01.1135 | Giá: | 13,214,293 | < - - > | 994 996997 | Giá: | 9,000,000 |
0963.799.719 | Giá: | 13,216,798 | < - - > | 0961.22.6899 | Giá: | 9,000,000 |
130 202 8868 | Giá: | 13,219,303 | < - - > | 0961.25.35.78 | Giá: | 9,000,000 |
130 884 69 69 | Giá: | 13,221,807 | < - - > | 0961.33.83.116 | Giá: | 9,000,000 |
1008 862866 | Giá: | 13,224,312 | < - - > | 0961.58.4012 | Giá: | 9,000,000 |
1009 39 55 99 | Giá: | 13,226,817 | < - - > | 0961.70.70.112 | Giá: | 9,000,000 |
0977.009.901 | Giá: | 13,229,322 | < - - > | 0961.77.4986 | Giá: | 9,000,000 |
0981.86.85.122 | Giá: | 13,231,827 | < - - > | 0961.888.419 | Giá: | 9,000,000 |
1016 17 69 69 | Giá: | 13,234,332 | < - - > | 995 168333 | Giá: | 9,000,000 |
1017 193199 | Giá: | 13,236,837 | < - - > | 995 229668 | Giá: | 9,000,000 |
0987.71.87.120 | Giá: | 13,239,342 | < - - > | 995 689333 | Giá: | 9,000,000 |
08688.77.701 | Giá: | 13,241,847 | < - - > | 995 710888 | Giá: | 9,000,000 |
0869.28.28.71 | Giá: | 13,244,352 | < - - > | 995 834888 | Giá: | 9,000,000 |
994 888186 | Giá: | 13,246,857 | < - - > | 995 840888 | Giá: | 9,000,000 |
0961.72.2378 | Giá: | 13,249,362 | < - - > | 995 848777 | Giá: | 9,000,000 |
995 849666 | Giá: | 13,251,867 | < - - > | 995 914888 | Giá: | 9,000,000 |
996 596777 | Giá: | 13,254,372 | < - - > | 995 969996 | Giá: | 9,000,000 |
998 179186 | Giá: | 13,256,877 | < - - > | 995 974888 | Giá: | 9,000,000 |
>>> Video hướng dẫn chọn sim phong thủy hợp mệnh:
Hướng dẫn chọn sim phong thủy hợp mệnh.
Sim hợp mệnh Thổ là những chiếc sim có các con số tương sinh tương hợp với năm sinh của người sở hữu. Tương sinh khi người đó có năm sinh trùng với các năm sau đây:
1998, 1961, 1990, 1999, 1968, 1991, 1946, 2006, 1969, 1947, 2007, 1976, 1960, 1977.
Căn cứ vào năm sinh để chọn sim sẽ đem đến nhiều tài lộc cho chủ sở hữu sim.
Mỗi con số đều có ý nghĩa riêng, sự kết hợp và vị trí của các con số quyết định xem chiếc sim có hợp với người đó hay không. Cần phải chọn sim làm sao để có được sự hòa hợp âm dương, cân bằng, như vậy thì mọi chuyện sẽ diễn ra thuận lợi, suôn sẻ hơn.
sim phong thủy hợp mệnh thổ
Đối với những loại sim đẹp khác như: sim tam hoa, sim tứ quý… thì không có sự phân biệt năm sinh. Dường như ai sử dụng nó đều gặp được nhiều may mắn. Riêng đối với dòng sim phong thủy – đặc biệt là sim phong thủy hợp mệnh Thổ lại khác, các bạn bắt buộc phải lựa chọn sao cho thỏa mãn tiêu chí – HỢP. Có như vậy mới tận dụng hết được ý nghĩa và giá trị của chiếc sim được.
Đặc điểm chung của người mệnh Thổ là kiên định, nghị lực và giàu đam mê. Họ đã mong muốn điều gì thì luôn cố gắng, nỗ lực để đạt được điều đó bằng mọi giá. Sim hợp mệnh Thổ chính là một công cụ giúp họ đạt được điều đó nhanh hơn, con đường đi cũng thuận lợi, dễ dàng hơn rất nhiều.
Mua sim phong thủy hợp mệnh Thổ tại đại chỉ trên sẽ giúp các bạn tiết kiệm được thời gian cũng như chi phí do chúng tôi có cả hai hệ thống bán sim phong thủy online và offline. Đại lý offline dành cho những khách hàng nào có điều kiện đến trực tiếp mua hàng. Cách này sẽ giúp các bạn giải quyết thắc mắc nhanh và chính xác nhất bởi vì chúng tôi có các nhân viên luôn túc trực để hỗ trợ khách hàng mua sim.
Hệ thống bán sim online dành cho khách hàng ở xa khu vực nội thành Hà Nội. Trang web này được thiết kế dành cho tất cả mọi người. Giao diện đơn giản tạo thuận lợi cho mọi người khi mua sim phong thủy mệnh Thổ online. Chỉ cần truy cập vào trang chủ rồi sau đó tiến hành tìm và chọn sim.
Xem thêm bài viết liên quan:
- Danh sách các gói cước 4G dành cho thuê bao Viettel
- Cách chọn sim phong thủy hợp mệnh cho người sinh năm 1978
- Bí quyết chọn sim lục quý, mua sim lục quý giá rẻ
- Sim tứ quý là gì? Cách chọn sim tứ quý 2222
- Hướng dẫn chi tiết cách chọn sim phong thủy hợp mệnh thổ