Đăng ký mới, đăng lý lại thông tin thuê bao trả trước mobifone.
Trong quá trình sử dụng mạng điện thoại di động, ngoài các dịch vụ mà nhà mạng cung cấp, có khá nhiều các vấn đề mà bạn có thể gặp phải liên quan đến đăng ký sim, hoặc tài khoản mobifone của mình, một trong số đó là đăng ký thuê bao trả trước Mobifone hoặc đăng lý lại thông tin cá nhân mobifone. Vậy thì bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết hai vấn đề đó, để việc sử dụng mạng điện thoại Mobifone của các bạn có thể thuận tiện hơn.
Xem thêm:
Cú pháp đăng ký thuê bao trả trước Mobifone trên dế yêu.
>>> Mời bạn tham khảo danh sách sim số đẹp mạng Mobifone:
0933 299990 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0931.83.83.89 | Giá: | 8,900,000 |
0933 299990 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09318.34.888 | Giá: | 8,900,000 |
0933 333167 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09318.34.999 | Giá: | 8,900,000 |
0933 333260 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0932 901901 | Giá: | 8,900,000 |
0933 333521 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0932 902902 | Giá: | 8,900,000 |
0933 333592 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0932 903903 | Giá: | 8,900,000 |
0933 333625 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0932 916916 | Giá: | 8,900,000 |
0933 333632 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0932.002.000. | Giá: | 8,900,000 |
0933 333641 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0932.06.4567 | Giá: | 8,900,000 |
0933 333729 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0933 133179 | Giá: | 8,900,000 |
0933 333835 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0933.68.29.29 | Giá: | 8,900,000 |
0933 333943 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0933.95.8989 | Giá: | 8,900,000 |
0933 333953 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0934.02.03.03 | Giá: | 8,900,000 |
0933 334111 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0934.02.04.04 | Giá: | 8,900,000 |
0933 335365 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0934.02.05.05 | Giá: | 8,900,000 |
0933 335669 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0934.02.06.06 | Giá: | 8,900,000 |
0933 336929 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0934.02.07.07 | Giá: | 8,900,000 |
0933 339667 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0934.02.08.08 | Giá: | 8,900,000 |
0933 339937 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0936 483939 | Giá: | 8,900,000 |
0933 339987 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0937 623939 | Giá: | 8,900,000 |
0933 383568 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0937 823939 | Giá: | 8,900,000 |
0933 383568 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0937.50.51.51 | Giá: | 8,900,000 |
0933 540123 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0938 882223 | Giá: | 8,900,000 |
0933 656979 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0938.11.09.09 | Giá: | 8,900,000 |
0933 814666 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0938.22.12.12 | Giá: | 8,900,000 |
0933 889686 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0939 051051 | Giá: | 8,900,000 |
0933 900997 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.39.09.19.09 | Giá: | 8,999,000 |
0933 929989 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0931 165888 | Giá: | 8,999,000 |
0933.10.19.19 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0939 116111 | Giá: | 8,999,000 |
0933.11.63.63 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 004007 | Giá: | 9,000,000 |
0933.33.97.33 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 456787 | Giá: | 9,000,000 |
0933.38.37.37 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 515666 | Giá: | 9,000,000 |
0933.71.89.89 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 606886 | Giá: | 9,000,000 |
0933.76.2345 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 660888 | Giá: | 9,000,000 |
0933.77.1579 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 660999 | Giá: | 9,000,000 |
0933.81.83.85 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 668777 | Giá: | 9,000,000 |
0933.89.1968 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 679168 | Giá: | 9,000,000 |
09333 3.1951 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 679779 | Giá: | 9,000,000 |
09333 3.1953 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 683666 | Giá: | 9,000,000 |
09333 3.1954 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 699668 | Giá: | 9,000,000 |
09333 90222 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 700800 | Giá: | 9,000,000 |
0933910 666 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 790790 | Giá: | 9,000,000 |
0934 071666 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 795795 | Giá: | 9,000,000 |
0934 099799 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 798866 | Giá: | 9,000,000 |
0934 111579 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 886667 | Giá: | 9,000,000 |
0934 113688 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 889779 | Giá: | 9,000,000 |
0934 203979 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898 894888 | Giá: | 9,000,000 |
0934 246969 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.0000.79 | Giá: | 9,000,000 |
0934 279679 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.01.0000 | Giá: | 9,000,000 |
0934.11.22.68 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.01.6888 | Giá: | 9,000,000 |
0934.12.3838 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.01.8999 | Giá: | 9,000,000 |
0934.17.1368 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.02.6888 | Giá: | 9,000,000 |
0934.18.78.78 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.03.6888 | Giá: | 9,000,000 |
0934.19.69.69 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.05.6888 | Giá: | 9,000,000 |
0934.70.38.38 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.13.0000 | Giá: | 9,000,000 |
0934.71.8686 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.31.0000 | Giá: | 9,000,000 |
0935 037788 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.32.0000 | Giá: | 9,000,000 |
0935 143777 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.37.66.88 | Giá: | 9,000,000 |
0935 366696 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.66.3456 | Giá: | 9,000,000 |
0935 383899 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.66.39.79 | Giá: | 9,000,000 |
0935 681983 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.66.4567 | Giá: | 9,000,000 |
0935 882887 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.75.6888 | Giá: | 9,000,000 |
0935 882887 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0898.79.3999 | Giá: | 9,000,000 |
0935 903590 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 08989.06.999 | Giá: | 9,000,000 |
0935 903590 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 08989.07.999 | Giá: | 9,000,000 |
0935 922929 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 08989.16.999 | Giá: | 9,000,000 |
0935.17.78.79 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 08989.17.999 | Giá: | 9,000,000 |
0935.23.78.79 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 08989.27.999 | Giá: | 9,000,000 |
0935.60.88.99 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 08989.36.999 | Giá: | 9,000,000 |
0935.60.88.99 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 08989.37.999 | Giá: | 9,000,000 |
0935.68.1982 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0899 995333 | Giá: | 9,000,000 |
0935.83.7799 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0899 995665 | Giá: | 9,000,000 |
0935.83.7799 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0899 995789 | Giá: | 9,000,000 |
0936 111187 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0899 998199 | Giá: | 9,000,000 |
0936 473979 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0899 998488 | Giá: | 9,000,000 |
0936 616669 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0899 998779 | Giá: | 9,000,000 |
0936 622000 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0899 999070 | Giá: | 9,000,000 |
0936 662001 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0899 999800 | Giá: | 9,000,000 |
0936 662005 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0899.75.85.95 | Giá: | 9,000,000 |
0936 662011 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.01.01.2001 | Giá: | 9,000,000 |
0936 768866 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.07.08.1992 | Giá: | 9,000,000 |
0936 793399 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.07.09.1993 | Giá: | 9,000,000 |
0936 888778 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.31.03.1992 | Giá: | 9,000,000 |
0936 957799 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.31.08.1995 | Giá: | 9,000,000 |
0936.1111.98 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 090.168.83.83 | Giá: | 9,000,000 |
0936.33.1978 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 090.66.888.79 | Giá: | 9,000,000 |
0936.38.5252 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 090.666.0.111 | Giá: | 9,000,000 |
0936.68.08.68 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 090.77777.31 | Giá: | 9,000,000 |
0936.69.59.69 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 090.78.38.168 | Giá: | 9,000,000 |
0936.80.80.39 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 090.868.777.8 | Giá: | 9,000,000 |
0937 130123 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 090.88.222.77 | Giá: | 9,000,000 |
0937 131777 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0901 091996 | Giá: | 9,000,000 |
0937 168468 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0901 234686 | Giá: | 9,000,000 |
0937 229889 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0901 234779 | Giá: | 9,000,000 |
0937 229889 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0901 234910 | Giá: | 9,000,000 |
0937 234468 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0901 235688 | Giá: | 9,000,000 |
0937 234468 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0901 242999 | Giá: | 9,000,000 |
0937 299993 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0901 244567 | Giá: | 9,000,000 |
0937 299993 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0901 245245 | Giá: | 9,000,000 |
0937 340123 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0901 245888 | Giá: | 9,000,000 |
>>> Mời bạn xem thêm hướng dẫn chọn mua sim thần tài giá rẻ của Mobifone:
Hướng dẫn chọn mua sim thần tài giá rẻ.
Đăng ký thuê bao trả trước Mobifone.
Để giúp các khách hàng của Mobifone có thể thuận lợi hơn trong việc đăng ký thuê bao trả trước Mobifone, nhà mạng Mobifone cho phép các chủ thuê bao có thể trực tiếp thực hiện đăng ký thông tin thuê bao trả trước Mobifone của mình thông qua trang chủ thay vì việc phải đến tận nơi các điểm giao dịch để các giao dịch viên của nhà mạng thực hiện đăng ký.
Đối tượng đăng ký thuê bao trả trước Mobifone.
Các thuê bao phải thỏa mãn các điều kiện như sau thì mới có thể thực hiện đăng ký thuê bao trả trước Mobifone: là thuê bao do Mobifone phát hành, chưa được đăng lý thông tin, chưa được kích hoạt để sử dụng và đã đăng ký thành công tài khoản MobiFone Portal.
Yêu cầu cần thiết: khi thực hiện đăng ký thuê bao trả trước Mobifone, bạn cần có chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước, không sử dụng các loại giấy tờ khác thay thế.
Các bước đăng ký thuê bao trả trước mobifone.
Bạn truy cập vào website MobiFone Portal, chọn vào hỗ trợ, chính sách khách hàng, quản lý thuê bao trả trước, và đến biểu mẫu đăng ký.
+ Nhập đầy đủ các thông tin được yêu cầu một cách chính xác vào biểu mẫu
+ Bạn upload ảnh scan của chứng minh thư nhân dân và ảnh scan của biểu mẫu đăng ký, kích vào “Click to upload”
+ Chọn file ảnh scan chứng minh thư cả 2 mặt và file scan biểu mẫu, ấn chọn “gửi”.
Kiểm tra lại một lượt thông tin đã điền, nếu chính xác thì chọn ĐĂNG KÝ THÔNG TIN. Vậy là bạn hoàn thành xong việc đăng lý thuê bao trả trước Mobifone tại nhà.
Lưu ý:
- Ảnh scan của chứng minh thư nhân dân mặt trước, mặt sau: kích thước file <= 60KB.
- Ảnh scan biểu mẫu đăng ký đã điền thông tin đầy đủ: kích thước file <= 400KB.
- Định dạng ảnh hỗ trợ có: JPEG (file .JPG)
Hướng dẫn đăng ký lại thông tin cá nhân Mobifone.
Hiện nay, có khá nhiều sim rác tràn ngoài thị trường, nhiều bạn lựa chọn sử dụng các loại sim này để phục vụ cho công việc của mình một thời gian rồi bỏ, vì thế các sim ấy thường không được đăng ký thuê bao trả trước mobifone.
Tuy nhiên hiện nay, nhà mạng mobifone cho phép các bạn có thể đăng kí lại thông tin cá nhân mobifone với các thuê bao đã sử dụng đủ thời gian quy định, cũng như đăng ký lại thông tin với các thuê bao đã đăng ký nhưng bị nhầm lẫn sai sót, thông tin chưa chính xác.
Tuy nhiên hiện nay, nhà mạng mobifone cho phép các bạn có thể đăng kí lại thông tin cá nhân mobifone với các thuê bao đã sử dụng đủ thời gian quy định, cũng như đăng ký lại thông tin với các thuê bao đã đăng ký nhưng bị nhầm lẫn sai sót, thông tin chưa chính xác.
Các thuê bao sẽ thực hiện kiểm tra thông tin cá nhân của mình qua số 1414 với cú pháp TTTB gửi 1414 để biết thuê bao của mình đã đăng ký chính xác thông tin cá nhân hay chưa. Nếu thông tin còn lệch lạc, các bạn sẽ cần đến trực tiếp điểm giao dịch mobifone để được các nhân viên nhà mạng trực tiếp thay đổi thông tin cá nhân cho đúng.
Lưu ý: Việc đăng ký lại thông tin cá nhân mobifone bạn không thể thực hiện được như khi đăng ký thuê bao trả trước mobifone, mà bạn buộc phải đến điểm giao dịch để được hướng dẫn. Khi đi bạn cần mang theo chứng minh thư nhân dẫn bản gốc của mình.
Các thông tin đăng ký của sim thật sự rất quan trọng, nó chính là cơ sở bảo vệ quyền lợi và cũng chính là căn cứ để truy cứu trách nhiệm khi có vấn đề phát sinh. Vì thế, các bạn hãy thực hiện đăng kí thuê bao trả trước Mobifone và đăng ký lại thông tin cá nhân Mobifone của mình cho chuẩn xác.
Xem thêm bài viết:
- Tổng hợp các dịch vụ chuyển tiền qua điện thoại của Viettel
- Danh sách các chương trình khuyến mãi của Viettel năm 2017
- Hướng dẫn lấy mật khẩu chuyển tiền Viettel với cú pháp đơn giản
- Dịch vụ đăng ký gói y5, k3 mạng Mobifone cho thuê bao trả sau
- Cú pháp đăng ký thuê bao trả trước Mobifone cho sim sinh viên