Tổng hợp cách nạp tiền Viettel trả trước dễ sử dụng nhất.
Bạn đang sử dụng cước thuê bao trả trước của nhà mạng Viettel. Ngoài các cách nạp tiền truyền thống mà chúng ta vẫn thường sử dụng, thì còn cách nào nhanh chóng để thực hiện? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn các cách nạp tiền Viettel trả trước .
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách nạp tiền thuê bao trả sau Mobifone bằng thẻ cào.
- Hướng dẫn nạp tiền Viettel trả sau với cú pháp cực đơn giản.
- Cú pháp cách nạp tiền Viettel trả trước đơn giản nhất.
Chia sẻ bí quyết nạp tiền Viettel trả trước với bạn bè.
Các cách nạp tiền của thuê bao trả trước Viettel.
Nạp tiền bằng thẻ cào giấy đây là cách nạp tiền Viettel trả trước truyền thống mà từ trước đến nay chúng ta vẫn đang sử dụng.
Bằng cách này, bạn cần phải đến các địa chỉ bán thẻ điện thoại của Viettel gần nơi mà bạn đang sống để mua các thẻ cào giấy theo các mệnh đề khác nhau. Hiện nay, có các mệnh đề 10.000 đồng, 20.000 đồng, 50.000 đồng, 100.000 đồng, 200.000 đồng … Mỗi một thẻ cào sẽ có 11 số serial. Mỗi số serial này được phủ bởi một lớp bạc, bạn chỉ cần cào nhẹ là thấy các chữ số thẻ cào.
Sau khi cào ra thì bạn thao tác trên điện thoại như sau: *100*mã số thẻ cào# và ấn Ok hoặc ấn Gọi. Hệ thống sẽ gửi tin nhắn báo về điện thoại của bạn. Như thế là sẽ thành công.
Nạp tiền cho thuê bao trả trước viettel bằng điện tử AnyPay. Có thể nói đây là phương pháp nạp tiền không qua các thẻ cào và thực hiện rất đơn giản.
Bạn chỉ cần tìm đến các điểm bán AnyPay của nhà mạng Viettel gần với nơi bạn đang sống. Sau đó, trả tiền cho điểm bán AnyPay này, số tiền bạn thanh toán sẽ được chuyển sang tài khoản của bạn thông qua hệ thống tin nhắn. Và bạn có thể nạp tiền với tùy mệnh giá của viettel từ AnyPay. Có thể từ 5.000 đồng đến 500.000 đồng.
Để kiểm tra số tiền bạn đã được nạp qua AnyPay bạn bấm *101* sau đó chọn Ok hoặc gọi là thành công.
Cách nạp tiền Viettel trả tước qua Topup. Đây là dịch vụ của Viettel cho phép các thuê bao trả trước của Viettel có thể nạp tiền thông qua internet và tài khoản của bạn được mở tại ngân hàng.
Với điều kiện là: bạn đang sử dụng thuê bao trả trước của Viettel và bạn phải có tài khoản ngân hàng.
Thực hiện cách nạp tiền Viettel trả trước như sau:
- Đăng nhập vào tài khoản ngân hàng qua hệ thống internet banking của bạn.
- Sau đó chọn cách nạp tiền Topup. Sau đó chọn nhà mạng mà bạn đang sử dụng và cần nạp thẻ.
- Tiếp theo bạn nhập số điện thoại cần được nạp tiền. Sau đó thì nhấn ok là xong.
Với cách này, bạn có thể nạp tiền điện thoại ở bất kỳ đâu nếu như điện thoại của bạn hết tiền. Ngoài ra, bạn vẫn có thể thực hiện cách này để nạp tiền cho thuê bao trả trước Viettel là bạn bè hoặc người thân của bạn.
So với các cách trên thì nạp tiền qua Topup nhanh chóng, an toàn và hiệu quả hơn. Như vậy, với các cách nạp tiền cho thuê bao trả trước của Viettel, bạn có thể lựa chọn để phù hợp với điều kiện sử dụng của mình. Chúng tôi mong rằng, sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã có được những thông tin hữu ích nhất giúp quá trình nạp tiền diễn ra nhanh chóng và thuận lợi nhất.
>>> Mời quý khách tham khảo danh sách sim số đẹp của các mạng:
0978 117811 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0902.39.58.68 | Giá: | 5,400,000 |
0977 891668 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0901 194888 | Giá: | 5,400,000 |
0977 777951 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 09.699996.52 | Giá: | 5,400,000 |
0977 777932 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 08888.666.09 | Giá: | 5,400,000 |
0977 777835 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0888.10.30.50 | Giá: | 5,400,000 |
0977 777362 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0888 737738 | Giá: | 5,400,000 |
0977 777283 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0888 335338 | Giá: | 5,400,000 |
0977 775898 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0869 201201 | Giá: | 5,400,000 |
0976.99.2001 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0868.86.10.86 | Giá: | 5,400,000 |
0976.95.8688 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0868.79.36.79 | Giá: | 5,400,000 |
0976.27.8688 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0928.51.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0976 680688 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0928.05.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0976 279222 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0928.03.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0975 659998 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0928.01.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0974.79.1102 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0928.00.3939 | Giá: | 5,445,000 |
0973.73.73.84 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.79.6886 | Giá: | 5,445,000 |
0973 993678 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.54.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0973 979866 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.53.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0973 879222 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.51.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0973 586588 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.50.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0973 040444 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.45.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0973 004404 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.31.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0972.28.28.38 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.25.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0971.88.68.79 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.21.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0971.08.08.78 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.20.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0971 862868 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.18.8686 | Giá: | 5,445,000 |
0971 771988 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.17.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0971 331993 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.15.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0971 111959 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.14.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0971 111929 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.13.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0969.82.8338 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.05.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0969.69.69.41 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.04.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0969 999426 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.01.7979 | Giá: | 5,445,000 |
0969 966909 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926.00.3939 | Giá: | 5,445,000 |
0969 965695 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0926 657979 | Giá: | 5,445,000 |
0969 639668 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0932 094666 | Giá: | 5,450,000 |
0969 633363 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0949 984998 | Giá: | 5,460,000 |
0969 589688 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0949 777679 | Giá: | 5,460,000 |
0969 565866 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0947.18.8989 | Giá: | 5,460,000 |
0969 469869 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0941.7777.19 | Giá: | 5,460,000 |
0969 359668 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0939.29.09.19 | Giá: | 5,460,000 |
0969 111121 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0913.79.0707 | Giá: | 5,460,000 |
0968.59.1990 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0919 751980 | Giá: | 5,486,000 |
0968.55.1994 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0916 159333 | Giá: | 5,486,000 |
0968.18.19.20 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 096 114 8899 | Giá: | 5,500,000 |
0968 969993 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 096 106 8899 | Giá: | 5,500,000 |
0968 888551 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0949.3636.88 | Giá: | 5,500,000 |
0968 888516 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0949 966889 | Giá: | 5,500,000 |
0968 792688 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0949 042042 | Giá: | 5,500,000 |
0968 716871 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0948.90.91.92 | Giá: | 5,500,000 |
0968 658858 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0948.83.3939 | Giá: | 5,500,000 |
0968 396866 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0948 868 848 | Giá: | 5,500,000 |
0968 218886 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0947.66.11.77 | Giá: | 5,500,000 |
0968 176817 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0947.168.688 | Giá: | 5,500,000 |
0968 045668 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0947.00.01.02 | Giá: | 5,500,000 |
0967.39.8886 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0946.65.75.85 | Giá: | 5,500,000 |
0967.33.8886 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0946.18.19.20 | Giá: | 5,500,000 |
0967.11.8886 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0946 669679 | Giá: | 5,500,000 |
0967 793222 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0945.01.3939 | Giá: | 5,500,000 |
0966.99.2004 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0941.96.9699 | Giá: | 5,500,000 |
0966.99.2001 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0941.909.888 | Giá: | 5,500,000 |
0966.95.1993 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 094.999.1.444 | Giá: | 5,500,000 |
0966.91.91.94 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 094.888.3.444 | Giá: | 5,500,000 |
0966.90.7779 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 094.888.3.000 | Giá: | 5,500,000 |
0966.85.1986 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 094.888.2.444 | Giá: | 5,500,000 |
0966.70.1986 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 094.888.2.111 | Giá: | 5,500,000 |
0966.68.68.90 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 094.888.1.444 | Giá: | 5,500,000 |
0966.63.63.65 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0939.13.8688 | Giá: | 5,500,000 |
0966.07.07.09 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0938 508777 | Giá: | 5,500,000 |
0966 996858 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0937.79.30.79 | Giá: | 5,500,000 |
0966 990696 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0937 103666 | Giá: | 5,500,000 |
0966 979969 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0936.74.8686 | Giá: | 5,500,000 |
0966 956659 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0936 948686 | Giá: | 5,500,000 |
0966 879998 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0936 873979 | Giá: | 5,500,000 |
0966 669086 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0935 438686 | Giá: | 5,500,000 |
0966 666314 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0935 209666 | Giá: | 5,500,000 |
0966 665922 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0935 121983 | Giá: | 5,500,000 |
0966 665828 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0933.83.1983 | Giá: | 5,500,000 |
0966 663556 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0933 702666 | Giá: | 5,500,000 |
0966 661558 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0931.9999.28 | Giá: | 5,500,000 |
0966 660119 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0931 999559 | Giá: | 5,500,000 |
0966 369998 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0931 886899 | Giá: | 5,500,000 |
0966 186678 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0931 818881 | Giá: | 5,500,000 |
0966 169998 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0931 668689 | Giá: | 5,500,000 |
0965.96.8889 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0931 451368 | Giá: | 5,500,000 |
0965.91.91.92 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 093.143.66.69 | Giá: | 5,500,000 |
0965.86.9996 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0928.84.86.86 | Giá: | 5,500,000 |
0965.86.86.83 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0928.11.22.11 | Giá: | 5,500,000 |
0965.85.1996 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0924.6666.16 | Giá: | 5,500,000 |
0965.81.8886 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0919.978.789 | Giá: | 5,500,000 |
0965.81.88.89 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0919.77.11.00 | Giá: | 5,500,000 |
0965.69.68.66 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0919.44.33.00 | Giá: | 5,500,000 |
0965.65.65.32 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0919 682005 | Giá: | 5,500,000 |
0965.65.65.23 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0919 598777 | Giá: | 5,500,000 |
0965.65.65.12 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0917.59.1368 | Giá: | 5,500,000 |
0965.56.96.56 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0917.09.09.89 | Giá: | 5,500,000 |
0965.52.52.25 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0917 058068 | Giá: | 5,500,000 |
0965.52.25.52 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0916 966268 | Giá: | 5,500,000 |
0965.39.6686 | Giá: | 5,170,000 | < - > | 0915 399389 | Giá: | 5,500,000 |
Xem thêm bài viết:
- Hướng dẫn cách nạp tiền thuê bao trả sau Mobifone bằng thẻ cào.
- Dịch vụ bắn tiền Mobifone cho nhà mạng Mobifone năm 2017.
- Những dịch vụ bắn tiền Vinaphone cho bạn lựa chọn dễ dàng.
- Hướng dẫn nạp tiền Viettel trả sau với cú pháp cực đơn giản.
- Cú pháp cách nạp tiền Viettel trả trước đơn giản nhất.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét